Khi nhận nuôi các bé cún, việc đặt tên cho chó cũng rất quan trọng nha. Một cái tên sẽ đi theo chú chó mèo hoài luôn, mà bạn cũng muốn đặt được một cái tên độc nhất vô nhị để gọi thú cưng của mình nữa. xin giới thiệu đến bạn top 100+ cái tên hay nhất để tham khảo đặt cho cún cưng nhé!
Tên tiếng Nhật thông dụng
Dưới đây là 100 cái tên tiếng Nhật phổ biến và hay để đặt cho chó, kèm theo ý nghĩa của từng cái tên:
- Akira (明) – Sáng sủa, thông minh
- Hachiko (ハチ公) – Chú chó trung thành nổi tiếng
- Hana (花) – Hoa
- Haruki (春樹) – Cây xuân
- Hikari (光) – Ánh sáng
- Hiro (寛) – Rộng lượng, bao dung
- Hiroshi (浩) – Rộng lớn, phong phú
- Ichiro (一郎) – Con trai đầu lòng
- Jiro (次郎) – Con trai thứ hai
- Kaede (楓) – Cây phong
- Kaito (海斗) – Đại dương
- Kaoru (薫) – Thơm, hương thơm
- Katsu (勝) – Chiến thắng
- Kaya (茅) – Lá cỏ
- Kazuki (一樹) – Cây duy nhất
- Kei (慶) – Hạnh phúc, may mắn
- Ken (健) – Khỏe mạnh
- Kenji (健司) – Người bảo vệ khỏe mạnh
- Kenshin (謙信) – Trung thực và khiêm tốn
- Kenta (健太) – Khỏe mạnh và kiên cường
- Kiku (菊) – Hoa cúc
- Kimi (君) – Quý tộc, thân yêu
- Kirito (桐人) – Người đàn ông của cây bạch đàn
- Kohaku (琥珀) – Hổ phách
- Koji (孝司) – Người con hiếu thảo
- Kokoro (心) – Trái tim
- Kotaro (虎太郎) – Cậu con trai hổ
- Kouki (光輝) – Ánh sáng rực rỡ
- Kouta (康太) – Cậu con trai khỏe mạnh
- Kuro (黒) – Đen
- Makoto (誠) – Chân thật, trung thực
- Mamoru (守) – Bảo vệ
- Masaru (勝) – Chiến thắng
- Michi (道) – Con đường, đạo lý
- Minato (港) – Cảng biển
- Minoru (稔) – Sung túc, thịnh vượng
- Mitsuru (満) – Đầy đủ, hoàn thiện
- Nana (七) – Bảy
- Naoki (直樹) – Cây thẳng
- Natsu (夏) – Mùa hè
- Noboru (昇) – Tăng tiến, thăng hoa
- Nori (紀) – Kỷ luật, nguyên tắc
- Ren (蓮) – Hoa sen
- Riku (陸) – Đất liền
- Rin (凛) – Nghiêm túc, mạnh mẽ
- Ryu (龍) – Rồng
- Saburo (三郎) – Con trai thứ ba
- Sadao (貞夫) – Người chồng chung thủy
- Satoshi (聡) – Sáng suốt, khôn ngoan
- Shigeru (茂) – Mọc nhiều, phát triển mạnh
- Shin (新) – Mới
- Shinji (真司) – Thẩm phán chân thật
- Shinobu (忍) – Nhẫn nại, kiên trì
- Shinpei (伸平) – Mở rộng, công bằng
- Shiro (白) – Trắng
- Sho (翔) – Bay lên
- Shota (翔太) – Ánh sáng bay xa
- Shuji (修司) – Người tu sửa công lý
- Sora (空) – Bầu trời
- Sosuke (宗介) – Người đàn ông tôn giáo
- Sota (颯太) – Gió mạnh
- Susumu (進) – Tiến bộ
- Tadashi (正) – Chính trực
- Taichi (太一) – Số một lớn
- Taiki (大樹) – Cây to
- Takahiro (隆広) – Sự phát triển rộng lớn
- Takashi (隆) – Cao quý
- Takayuki (隆之) – Hạnh phúc cao quý
- Takeru (健) – Chiến binh dũng mãnh
- Takeshi (武) – Dũng cảm, mạnh mẽ
- Takuma (拓真) – Sự thật khai phá
- Takumi (匠) – Người thợ tài ba
- Taro (太郎) – Con trai cả
- Tatsuki (樹) – Cây đứng thẳng
- Tatsuo (竜夫) – Người đàn ông rồng
- Tetsuya (哲也) – Hiền triết
- Tomi (富) – Giàu có
- Tomohiro (智広) – Trí tuệ rộng lớn
- Tooru (徹) – Thấu suốt
- Tora (虎) – Hổ
- Toshiaki (俊明) – Sáng suốt và thông minh
- Toshiro (俊郎) – Người đàn ông thông minh
- Tsuyoshi (剛) – Mạnh mẽ
- Yasu (康) – Bình yên
- Yoichi (陽一) – Số một tươi sáng
- Yori (頼) – Đáng tin cậy
- Yoshi (善) – Tốt, thiện
- Yoshio (義夫) – Người đàn ông chính trực
- Yugi (勇義) – Dũng cảm và chính nghĩa
- Yuichi (雄一) – Người đứng đầu dũng cảm
- Yuki (幸) – Hạnh phúc, may mắn
- Yukio (幸雄) – Người đàn ông may mắn
- Yuma (悠真) – Chân lý vĩnh cửu
- Yusaku (友作) – Người bạn tạo ra
- Yusuke (祐介) – Người đàn ông giúp đỡ
- Yuta (勇太) – Người dũng cảm
- Yuto (勇人) – Người dũng cảm
- Yuudai (雄大) – Vĩ đại và dũng cảm
- Yuuki (勇気) – Dũng khí
- Yuuma (悠真) – Chân lý vĩnh cửu
Tên tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là 100 cái tên tiếng Anh phổ biến và hay để đặt cho chó, kèm theo ý nghĩa của từng cái tên:
- Max – Viết tắt của Maximilian, có nghĩa là “vĩ đại nhất”
- Bella – Nghĩa là “xinh đẹp” trong tiếng Ý
- Charlie – Nghĩa là “người đàn ông tự do”
- Lucy – Nghĩa là “ánh sáng”
- Cooper – Nghĩa là “thợ đóng thùng”
- Daisy – Tên của loài hoa cúc
- Rocky – Nghĩa là “đá” hoặc “kiên cường”
- Bailey – Nghĩa là “quản lý lâm trường”
- Buddy – Nghĩa là “bạn thân”
- Molly – Nghĩa là “star of the sea” hoặc “nữ thần biển cả”
- Jack – Nghĩa là “Thiên Chúa nhân từ”
- Sadie – Nghĩa là “công chúa”
- Toby – Nghĩa là “Đấng tối cao là điều tốt”
- Lola – Nghĩa là “buồn”
- Duke – Nghĩa là “lãnh đạo”
- Zoe – Nghĩa là “sự sống”
- Bear – Nghĩa là “gấu”
- Chloe – Nghĩa là “màu xanh lá cây” hoặc “nở rộ”
- Rusty – Nghĩa là “màu nâu đỏ”
- Maggie – Viết tắt của Margaret, nghĩa là “ngọc trai”
- Tucker – Nghĩa là “người giặt đồ”
- Sophie – Nghĩa là “sự khôn ngoan”
- Gizmo – Một thiết bị nhỏ
- Roxy – Viết tắt của Roxanne, nghĩa là “sáng chói”
- Cody – Nghĩa là “gậy” hoặc “túi da”
- Sasha – Nghĩa là “bảo vệ nhân loại”
- Bentley – Nghĩa là “cỏ cong”
- Nala – Nghĩa là “sư tử”
- Jake – Viết tắt của Jacob, nghĩa là “nắm gót chân”
- Luna – Nghĩa là “mặt trăng”
- Riley – Nghĩa là “cánh đồng lúa”
- Stella – Nghĩa là “ngôi sao”
- Harley – Nghĩa là “nơi quân đội”
- Gracie – Nghĩa là “ân sủng” hoặc “quyến rũ”
- Leo – Nghĩa là “sư tử”
- Rosie – Viết tắt của Rose, nghĩa là “hoa hồng”
- Simba – Nghĩa là “sư tử” trong tiếng Swahili
- Ruby – Nghĩa là “màu đỏ” hoặc “viên ngọc”
- Bruno – Nghĩa là “nâu” hoặc “áo giáp”
- Piper – Người chơi kèn túi
- Oliver – Nghĩa là “cây ô liu”
- Mia – Nghĩa là “của ta” hoặc “ước muốn”
- Buster – Nghĩa là “cậu bé náo động”
- Lily – Tên của loài hoa lily
- Ziggy – Viết tắt của Siegfried, nghĩa là “chiến thắng” và “hòa bình”
- Penny – Nghĩa là “cao quý”
- Archie – Viết tắt của Archibald, nghĩa là “táo bạo” hoặc “thật thà”
- Ginger – Nghĩa là “màu đỏ” hoặc “tươi sáng”
- Murphy – Nghĩa là “thủy thủ” hoặc “người tối”
- Dixie – Tên gọi cho miền Nam nước Mỹ
- Finn – Nghĩa là “người Phần Lan” hoặc “công bằng”
- Emma – Nghĩa là “toàn vẹn” hoặc “phổ quát”
- Winston – Nghĩa là “thị trấn chiến thắng”
- Remy – Viết tắt của Remington, nghĩa là “thị trấn của quạ”
- Apollo – Tên của thần Mặt trời Hy Lạp
- Layla – Nghĩa là “đêm” hoặc “bóng tối”
- Thor – Tên của thần Sấm sét Na Uy
- Izzy – Viết tắt của Isabel, nghĩa là “lời thề của Chúa”
- Louie – Viết tắt của Louis, nghĩa là “người chiến binh nổi tiếng”
- Lulu – Nghĩa là “ngọc trai” hoặc “thứ quý giá”
- Ollie – Viết tắt của Oliver, nghĩa là “cây ô liu”
- Millie – Viết tắt của Mildred, nghĩa là “nhẹ nhàng” hoặc “dịu dàng”
- Dexter – Nghĩa là “người nhuộm vải”
- Ellie – Viết tắt của Eleanor, nghĩa là “ánh sáng”
- Jasper – Nghĩa là “người quản lý kho báu”
- Abby – Viết tắt của Abigail, nghĩa là “niềm vui của cha”
- Bandit – Nghĩa là “kẻ cướp có vũ trang”
- Sassy – Nghĩa là “hỗn láo” hoặc “nghịch ngợm”
- Sammy – Viết tắt của Samuel, nghĩa là “tên của Chúa”
- Annie – Viết tắt của Anna, nghĩa là “ân sủng” hoặc “duyên dáng”
- Ace – Nghĩa là “một” hoặc “đứng đầu”
- Kona – Nghĩa là “gió” trong tiếng Hawaii
- Bruce – Nghĩa là “rừng” hoặc “cây”
- Willow – Tên của một loài cây
- Champ – Viết tắt của Champion, nghĩa là “nhà vô địch”
- Athena – Tên của nữ thần trí tuệ và chiến tranh Hy Lạp
- Blue – Màu xanh da trời
- Hazel – Tên loại cây phỉ hoặc màu nâu ánh đỏ
- Gus – Viết tắt của Augustus, nghĩa là “vĩ đại” hoặc “tôn kính”
- Nala – Nghĩa là “sư tử” trong tiếng Swahili
- Scout – Nghĩa là “người trinh thám” hoặc “người do thám”
- Pepper – Nghĩa là “hạt tiêu”
- Marley – Nghĩa là “nổi loạn” hoặc “meadow”
- Maple – Tên loại cây phong
- Rex – Nghĩa là “vua”
- Leia – Tên công chúa trong phim “Star Wars”
- Jax – Viết tắt của Jackson, nghĩa là “con trai của Jack”
- Nova – Nghĩa là “mới” hoặc “sao chổi”
- Tank – Nghĩa là “xe tăng”
- Skye – Nghĩa là “bầu trời”
- Diesel – Tên của loại nhiên liệu
- Winnie – Viết tắt của Winifred, nghĩa là “bình an”
- Hank – Viết tắt của Henry, nghĩa là “chủ đất”
- Olive – Tên của cây ô liu và màu xanh ô liu
- Kobe – Tên thành phố ở Nhật Bản
- Honey – Nghĩa là “mật ong”
- Otis – Nghĩa là “giàu có”
- Peanut – Nghĩa là “đậu phộng”
- Bo – Viết tắt của Beauregard, nghĩa là “vệ sĩ đẹp trai”
- Coco – Nghĩa là “ca cao” hoặc “chocolate”
Tên tiếng Việt phổ biến
Dưới đây là 100 cái tên tiếng Anh phổ biến và hay để đặt cho chó, kèm theo ý nghĩa của từng cái tên:
- Max – Viết tắt của Maximilian, có nghĩa là “vĩ đại nhất”
- Bella – Nghĩa là “xinh đẹp” trong tiếng Ý
- Charlie – Nghĩa là “người đàn ông tự do”
- Lucy – Nghĩa là “ánh sáng”
- Cooper – Nghĩa là “thợ đóng thùng”
- Daisy – Tên của loài hoa cúc
- Rocky – Nghĩa là “đá” hoặc “kiên cường”
- Bailey – Nghĩa là “quản lý lâm trường”
- Buddy – Nghĩa là “bạn thân”
- Molly – Nghĩa là “star of the sea” hoặc “nữ thần biển cả”
- Jack – Nghĩa là “Thiên Chúa nhân từ”
- Sadie – Nghĩa là “công chúa”
- Toby – Nghĩa là “Đấng tối cao là điều tốt”
- Lola – Nghĩa là “buồn”
- Duke – Nghĩa là “lãnh đạo”
- Zoe – Nghĩa là “sự sống”
- Bear – Nghĩa là “gấu”
- Chloe – Nghĩa là “màu xanh lá cây” hoặc “nở rộ”
- Rusty – Nghĩa là “màu nâu đỏ”
- Maggie – Viết tắt của Margaret, nghĩa là “ngọc trai”
- Tucker – Nghĩa là “người giặt đồ”
- Sophie – Nghĩa là “sự khôn ngoan”
- Gizmo – Một thiết bị nhỏ
- Roxy – Viết tắt của Roxanne, nghĩa là “sáng chói”
- Cody – Nghĩa là “gậy” hoặc “túi da”
- Sasha – Nghĩa là “bảo vệ nhân loại”
- Bentley – Nghĩa là “cỏ cong”
- Nala – Nghĩa là “sư tử”
- Jake – Viết tắt của Jacob, nghĩa là “nắm gót chân”
- Luna – Nghĩa là “mặt trăng”
- Riley – Nghĩa là “cánh đồng lúa”
- Stella – Nghĩa là “ngôi sao”
- Harley – Nghĩa là “nơi quân đội”
- Gracie – Nghĩa là “ân sủng” hoặc “quyến rũ”
- Leo – Nghĩa là “sư tử”
- Rosie – Viết tắt của Rose, nghĩa là “hoa hồng”
- Simba – Nghĩa là “sư tử” trong tiếng Swahili
- Ruby – Nghĩa là “màu đỏ” hoặc “viên ngọc”
- Bruno – Nghĩa là “nâu” hoặc “áo giáp”
- Piper – Người chơi kèn túi
- Oliver – Nghĩa là “cây ô liu”
- Mia – Nghĩa là “của ta” hoặc “ước muốn”
- Buster – Nghĩa là “cậu bé náo động”
- Lily – Tên của loài hoa lily
- Ziggy – Viết tắt của Siegfried, nghĩa là “chiến thắng” và “hòa bình”
- Penny – Nghĩa là “cao quý”
- Archie – Viết tắt của Archibald, nghĩa là “táo bạo” hoặc “thật thà”
- Ginger – Nghĩa là “màu đỏ” hoặc “tươi sáng”
- Murphy – Nghĩa là “thủy thủ” hoặc “người tối”
- Dixie – Tên gọi cho miền Nam nước Mỹ
- Finn – Nghĩa là “người Phần Lan” hoặc “công bằng”
- Emma – Nghĩa là “toàn vẹn” hoặc “phổ quát”
- Winston – Nghĩa là “thị trấn chiến thắng”
- Remy – Viết tắt của Remington, nghĩa là “thị trấn của quạ”
- Apollo – Tên của thần Mặt trời Hy Lạp
- Layla – Nghĩa là “đêm” hoặc “bóng tối”
- Thor – Tên của thần Sấm sét Na Uy
- Izzy – Viết tắt của Isabel, nghĩa là “lời thề của Chúa”
- Louie – Viết tắt của Louis, nghĩa là “người chiến binh nổi tiếng”
- Lulu – Nghĩa là “ngọc trai” hoặc “thứ quý giá”
- Ollie – Viết tắt của Oliver, nghĩa là “cây ô liu”
- Millie – Viết tắt của Mildred, nghĩa là “nhẹ nhàng” hoặc “dịu dàng”
- Dexter – Nghĩa là “người nhuộm vải”
- Ellie – Viết tắt của Eleanor, nghĩa là “ánh sáng”
- Jasper – Nghĩa là “người quản lý kho báu”
- Abby – Viết tắt của Abigail, nghĩa là “niềm vui của cha”
- Bandit – Nghĩa là “kẻ cướp có vũ trang”
- Sassy – Nghĩa là “hỗn láo” hoặc “nghịch ngợm”
- Sammy – Viết tắt của Samuel, nghĩa là “tên của Chúa”
- Annie – Viết tắt của Anna, nghĩa là “ân sủng” hoặc “duyên dáng”
- Ace – Nghĩa là “một” hoặc “đứng đầu”
- Kona – Nghĩa là “gió” trong tiếng Hawaii
- Bruce – Nghĩa là “rừng” hoặc “cây”
- Willow – Tên của một loài cây
- Champ – Viết tắt của Champion, nghĩa là “nhà vô địch”
- Athena – Tên của nữ thần trí tuệ và chiến tranh Hy Lạp
- Blue – Màu xanh da trời
- Hazel – Tên loại cây phỉ hoặc màu nâu ánh đỏ
- Gus – Viết tắt của Augustus, nghĩa là “vĩ đại” hoặc “tôn kính”
- Nala – Nghĩa là “sư tử” trong tiếng Swahili
- Scout – Nghĩa là “người trinh thám” hoặc “người do thám”
- Pepper – Nghĩa là “hạt tiêu”
- Marley – Nghĩa là “nổi loạn” hoặc “meadow”
- Maple – Tên loại cây phong
- Rex – Nghĩa là “vua”
- Leia – Tên công chúa trong phim “Star Wars”
- Jax – Viết tắt của Jackson, nghĩa là “con trai của Jack”
- Nova – Nghĩa là “mới” hoặc “sao chổi”
- Tank – Nghĩa là “xe tăng”
- Skye – Nghĩa là “bầu trời”
- Diesel – Tên của loại nhiên liệu
- Winnie – Viết tắt của Winifred, nghĩa là “bình an”
- Hank – Viết tắt của Henry, nghĩa là “chủ đất”
- Olive – Tên của cây ô liu và màu xanh ô liu
- Kobe – Tên thành phố ở Nhật Bản
- Honey – Nghĩa là “mật ong”
- Otis – Nghĩa là “giàu có”
- Peanut – Nghĩa là “đậu phộng”
- Bo – Viết tắt của Beauregard, nghĩa là “vệ sĩ đẹp trai”
- Coco – Nghĩa là “ca cao” hoặc “chocolate”
Đây là những cái tên tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa để đặt cho chó. Tất nhiên, bạn có thể tự do lựa chọn bất kỳ cái tên nào phù hợp với sở thích và tính cách của chú chó của mình.
Tên tiếng Việt phổ biến
Dưới đây là một số cái tên tiếng Việt phổ biến và hay để đặt cho chó cưng:
- Bông
- Cún
- Milu
- Vàng
- Đen
- Trắng
- Nâu
- Bi
- Tí
- Tèo
- Kiki
- Mập
- Béo
- Mỹ
- Tây
- Cọp
- Gấu
- Sói
- Kitty
- Mèo
- Thỏ
- Boo
- Khoai
- Đậu
- Cà Rốt
- Khoai Tây
- Mít
- Sữa
- Mochi
- Pudding
- Latte
- Cappuccino
- Matcha
- Bánh Bao
- Xíu Mại
- Dumpling
- Phở
- Bún
- Hủ Tiếu
- Cơm
- Cháo
- Bi Ngô
- Bắp
- Đậu Phộng
- Cam
- Quýt
- Táo
- Nho
- Xoài
- Mận
Những cái tên này thường gắn liền với màu sắc, hình dáng, thức ăn, hay các vật dụng quen thuộc trong cuộc sống. Chúng mang lại cảm giác gần gũi, thân thiện, và dễ thương cho thú cưng. Tuy nhiên, việc lựa chọn tên cho chó cưng còn phụ thuộc vào sở thích cá nhân, tính cách, và ngoại hình của từng chú chó. Bạn có thể tự do sáng tạo và đặt cho chó cưng của mình một cái tên độc đáo, ý nghĩa theo ý thích của riêng mình.